Trang chủ page 70
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1381 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Hòa Bình - Hòa Hội - Bưng Riềng - Bình Châu (Đường 56) | Tỉnh lộ 328, xã Hòa Bình - Quốc lộ 55, xã Bưng Riềng | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
1382 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Bàu Bàng | Đường Bàu Sen - Khu neo đậu tránh trú bão cho tàu cá cửa Bến Lội - Bình Châu | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
1383 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Bàu Bàng | Quốc lộ 55 - Đường Bàu Sen | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất TM - DV nông thôn |
1384 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường khu dân cư Láng Hàng | Tiếp giáp ngã ba đường Láng Găng - Bến Lội và đường GTNT ấp Láng Găng - Đường 994 | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất TM - DV nông thôn |
1385 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các tuyến đường giao thông nông thôn còn lại chưa xác định ở những tuyến đường trên do huyện, xã quản lý | Có chiều rộng nền đường từ 4m đến đưới 6m - | 624.000 | 436.800 | 312.000 | 249.600 | 187.200 | Đất TM - DV nông thôn |
1386 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các tuyến đường giao thông nông thôn còn lại chưa xác định ở những tuyến đường trên do huyện, xã quản lý | Có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên - | 811.200 | 567.600 | 405.600 | 324.600 | 243.600 | Đất TM - DV nông thôn |
1387 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các tuyến đường giao thông nông thôn đá xô bồ, sỏi đỏ được nhà nước đầu tư xây dựng có chiều rộng nền đường từ 6m trở lên (theo thiết kế) | - | 1.249.800 | 874.200 | 624.000 | 499.800 | 375.000 | Đất TM - DV nông thôn |
1388 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các tuyến đường giao thông nông thôn đá xô bồ, sỏi đỏ được nhà nước đầu tư xây dựng có chiều rộng nền đường từ 4m đến dưới 6m (theo thiết kế) | - | 1.000.200 | 699.600 | 499.800 | 400.200 | 299.400 | Đất TM - DV nông thôn |
1389 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các tuyến đường giao thông nông thôn đã trải nhựa hoặc bê tông có nền đường rộng từ 6m trở lên | - | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
1390 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Các tuyến đường giao thông nông thôn đã trải nhựa hoặc bê tông có chiều rộng nền đường từ 4m đến dưới 6m | - | 1.528.800 | 1.070.400 | 764.400 | 611.400 | 458.400 | Đất TM - DV nông thôn |
1391 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Đường Hùng Vương đoạn đi qua xã Xuyên Mộc (giáp ranh thị trấn Phước Bửu đến Quốc lộ 55) | - | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất TM - DV nông thôn |
1392 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bình Châu | Đoạn còn lại - | 2.443.800 | 1.710.600 | 1.221.600 | 977.400 | 733.200 | Đất TM - DV nông thôn |
1393 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bình Châu | Từ ranh giới xã Bưng Riềng - đến cách Trạm kiểm lâm 200m (cách 200m về hướng Bưng Riềng) | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
1394 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bình Châu | Cầu Suối Muồng - Cầu Suối Đá 1 | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất TM - DV nông thôn |
1395 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bưng Riềng - Đoạn 3 | Đoạn còn lại - | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
1396 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bưng Riềng - Đoạn 2 | Giáp thửa 276 tờ BĐ 26 - đến giáp ranh giới xã Bình Châu | 2.077.200 | 1.453.800 | 1.038.000 | 831.000 | 624.000 | Đất TM - DV nông thôn |
1397 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Huyện Xuyên Mộc | Quốc lộ 55 đi qua các xã Xuyên Mộc, Bông Trang, Bưng Riềng, Bình Châu, Phước Thuận - Đoạn thuộc xã Bưng Riềng - Đoạn 1: Đoạn trung tâm xã (1 km) từ xã hướng về Bông Trang 300m, hướng về Bình Châu 700m | Từ đầu thửa đất số 659&406, tờ BĐ số 21&22 - đến hết thửa đất số 756&791, tờ BĐ số 21 | 3.054.600 | 2.137.800 | 1.527.000 | 1.221.600 | 916.800 | Đất TM - DV nông thôn |
1398 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Phường Mỹ Xuân | Đoạn còn lại - Ranh giới xã Sông Xoài | 7.762.000 | 5.434.000 | 3.881.000 | 3.104.000 | 2.328.000 | Đất ở đô thị |
1399 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường Mỹ Xuân – Ngãi Giao - Phường Mỹ Xuân | Từ Quốc lộ 51 - đến Ngã ba đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha và đường Hắc Dịch đi Sông Xoài (theo ranh đường H nối dài đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật) | 11.088.000 | 7.762.000 | 5.544.000 | 4.435.000 | 3.326.000 | Đất ở đô thị |
1400 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hắc Dịch - Tóc Tiên - Châu Pha - Phường Mỹ Xuân | Đoạn còn lại - Ranh giới xã Tóc Tiên | 6.653.000 | 4.657.000 | 3.326.000 | 2.662.000 | 1.996.000 | Đất ở đô thị |