Trang chủ page 98
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1941 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Bính (Nguyễn Lương Bằng - tái định cư Bắc 55) | Phi Yến - Lê Duẩn | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
1942 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn An Ninh | Nguyễn Hữu Cảnh - Trương Phúc Phan | 11.214.000 | 7.850.000 | 5.608.000 | 4.486.000 | 3.365.000 | Đất ở đô thị |
1943 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyên Hồng (Đường phía sau UBND phường Phước Trung) | Lê Duẩn - Hết nhựa | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
1944 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Ngô Văn Tịnh (Cánh Đồng Mắt Mèo) | Cách Mạng Tháng Tám - Quốc lộ 51 | 11.214.000 | 7.850.000 | 5.608.000 | 4.486.000 | 3.365.000 | Đất ở đô thị |
1945 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Ngô Gia Tự | Nguyễn Thanh Đằng - Lê Duẩn | 21.360.000 | 14.952.000 | 10.680.000 | 8.544.000 | 6.408.000 | Đất ở đô thị |
1946 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Ngô Đức Kế | Trọn đường - | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
1947 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Ngô Đình Chất (A5 - TĐC Bắc 55) | Nguyễn Bính - Huỳnh Tấn Phát | 8.971.000 | 6.280.000 | 4.486.000 | 3.588.000 | 2.691.000 | Đất ở đô thị |
1948 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nam Quốc Can | Trần Hưng Đạo - Điện Biên Phủ | 11.962.000 | 8.374.000 | 5.981.000 | 4.784.000 | 3.588.000 | Đất ở đô thị |
1949 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Mộng Huê Lầu (Khu tái định cư Đông QL56) | Nguyễn Văn Trỗi - Nguyễn Mạnh Tường | 8.971.000 | 6.280.000 | 4.486.000 | 3.588.000 | 2.691.000 | Đất ở đô thị |
1950 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Mô Xoài (P. Phước Hưng - đường bên hông Tỉnh đội) | Hùng Vương - Văn Tiến Dũng | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
1951 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lý Tự Trọng | Trọn đường - | 21.360.000 | 14.952.000 | 10.680.000 | 8.544.000 | 6.408.000 | Đất ở đô thị |
1952 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lý Thường Kiệt | Nguyễn Thanh Đằng - Chi Lăng | 21.360.000 | 14.952.000 | 10.680.000 | 8.544.000 | 6.408.000 | Đất ở đô thị |
1953 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lý Thường Kiệt | Dương Bạch Mai - Nguyễn Thanh Đằng | 29.904.000 | 20.933.000 | 14.952.000 | 11.962.000 | 8.971.000 | Đất ở đô thị |
1954 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lê Đại Hành (tên cũ: Lý Đại Hành–phường Kim Dinh) | Quốc lộ 51 - Tuyến tránh QL56 | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
1955 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lương Thế Vinh | Trọn đường - | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
1956 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lê Văn Duyệt - Phường Long Toàn | Nguyễn Văn Cừ - Khu phố 5 | 7.326.000 | 5.129.000 | 3.663.000 | 2.931.000 | 2.198.000 | Đất ở đô thị |
1957 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lê Văn Duyệt - Phường Long Toàn | Nguyễn Văn Cừ - Phạm Văn Bạch | 7.326.000 | 5.129.000 | 3.663.000 | 2.931.000 | 2.198.000 | Đất ở đô thị |
1958 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lê Thị Bạch Vân (Khu tái định cư Đông QL56) | Lâm Quang Ky - Nguyễn Mạnh Tường | 8.971.000 | 6.280.000 | 4.486.000 | 3.588.000 | 2.691.000 | Đất ở đô thị |
1959 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lê Thành Duy | Nguyễn Thanh Đằng - Nguyễn Hữu Thọ | 21.360.000 | 14.952.000 | 10.680.000 | 8.544.000 | 6.408.000 | Đất ở đô thị |
1960 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lê Thành Duy | Nguyễn Đình Chiểu - Nguyễn Thanh Đằng | 21.360.000 | 14.952.000 | 10.680.000 | 8.544.000 | 6.408.000 | Đất ở đô thị |