STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lê Văn Duyệt - Phường Long Toàn | Nguyễn Văn Cừ - Khu phố 5 | 7.326.000 | 5.129.000 | 3.663.000 | 2.931.000 | 2.198.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lê Văn Duyệt - Phường Long Toàn | Nguyễn Văn Cừ - Phạm Văn Bạch | 7.326.000 | 5.129.000 | 3.663.000 | 2.931.000 | 2.198.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lê Văn Duyệt - Phường Long Toàn | Nguyễn Văn Cừ - Khu phố 5 | 4.395.600 | 3.077.400 | 2.197.800 | 1.758.600 | 1.318.800 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lê Văn Duyệt - Phường Long Toàn | Nguyễn Văn Cừ - Phạm Văn Bạch | 4.395.600 | 3.077.400 | 2.197.800 | 1.758.600 | 1.318.800 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lê Văn Duyệt - Phường Long Toàn | Nguyễn Văn Cừ - Khu phố 5 | 4.395.600 | 3.077.400 | 2.197.800 | 1.758.600 | 1.318.800 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lê Văn Duyệt - Phường Long Toàn | Nguyễn Văn Cừ - Phạm Văn Bạch | 4.395.600 | 3.077.400 | 2.197.800 | 1.758.600 | 1.318.800 | Đất SX-KD đô thị |