STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | D3 | N1 - N6 | 3.229.800 | 2.260.800 | 1.614.600 | 1.291.800 | 968.400 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | D3 | N1 - N6 | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.614.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | D3 | N1 - N6 | 3.229.800 | 2.260.800 | 1.614.600 | 1.291.800 | 968.400 | Đất SX-KD nông thôn |