STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường 11B - xã Hòa Long | Đoạn không có vỉa hè - Tỉnh lộ 52 | 3.229.800 | 2.260.800 | 1.614.600 | 1.291.800 | 969.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường 11B - xã Hòa Long | Võ Văn Kiệt - Đoạn có vỉa hè | 3.921.600 | 2.745.000 | 1.960.800 | 1.568.400 | 1.176.600 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường 11B - xã Hòa Long | Đoạn không có vỉa hè - Tỉnh lộ 52 | 5.383.000 | 3.768.000 | 2.691.000 | 2.153.000 | 1.615.000 | Đất ở nông thôn |
4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường 11B - xã Hòa Long | Võ Văn Kiệt - Đoạn có vỉa hè | 6.536.000 | 4.575.000 | 3.268.000 | 2.614.000 | 1.961.000 | Đất ở nông thôn |
5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường 11B - xã Hòa Long | Đoạn không có vỉa hè - Tỉnh lộ 52 | 3.229.800 | 2.260.800 | 1.614.600 | 1.291.800 | 969.000 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường 11B - xã Hòa Long | Võ Văn Kiệt - Đoạn có vỉa hè | 3.921.600 | 2.745.000 | 1.960.800 | 1.568.400 | 1.176.600 | Đất SX-KD nông thôn |