STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường 20A | Quốc lộ 56 - Giáp ranh khu dân cư Lan Anh | 2.768.400 | 193.800 | 1.384.200 | 1.107.600 | 830.400 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường 20A | Quốc lộ 56 - Giáp ranh khu dân cư Lan Anh | 4.614.000 | 323.000 | 2.307.000 | 1.846.000 | 1.384.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường 20A | Quốc lộ 56 - Giáp ranh khu dân cư Lan Anh | 2.768.400 | 193.800 | 1.384.200 | 1.107.600 | 830.400 | Đất SX-KD nông thôn |