STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường số 28 (đường vào khu TTCN Hòa Long) - xã Hòa Long | Quốc lộ 56 - Hết đoạn có vỉa hè | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường số 28 (đường vào khu TTCN Hòa Long) - xã Hòa Long | Quốc lộ 56 - Hết đoạn có vỉa hè | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Đường số 28 (đường vào khu TTCN Hòa Long) - xã Hòa Long | Quốc lộ 56 - Hết đoạn có vỉa hè | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất SX-KD nông thôn |