STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hùng Vương - xã Hòa Long | Mô Xoài - Ngã 4 Hòa Long | 12.304.000 | 8.612.000 | 6.151.000 | 4.921.000 | 3.691.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hùng Vương - xã Hòa Long | Mô Xoài - Ngã 4 Hòa Long | 7.382.400 | 5.167.200 | 3.690.600 | 2.952.600 | 2.214.600 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hùng Vương - xã Hòa Long | Mô Xoài - Ngã 4 Hòa Long | 7.382.400 | 5.167.200 | 3.690.600 | 2.952.600 | 2.214.600 | Đất TM-DV nông thôn |