STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hương lộ 2 | Ngã 5 Long Điền - Hết địa phận phường Long Tâm | 8.373.000 | 5.861.000 | 4.187.000 | 3.349.000 | 2.512.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hương lộ 2 | Ngã 5 Long Điền - Hết địa phận phường Long Tâm | 5.023.800 | 3.516.600 | 2.512.200 | 2.009.400 | 1.507.200 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hương lộ 2 | Ngã 5 Long Điền - Hết địa phận phường Long Tâm | 5.023.800 | 3.516.600 | 2.512.200 | 2.009.400 | 1.507.200 | Đất SX-KD đô thị |