STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hương lộ 2 - xã Hòa Long | Đường 22 - Hết đoạn không có vỉa hè | 6.536.000 | 4.575.000 | 3.268.000 | 2.614.000 | 1.961.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hương lộ 2 - xã Hòa Long | Đoạn có vỉa hè - Đường 22 | 7.690.000 | 5.383.000 | 3.845.000 | 3.076.000 | 2.306.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hương lộ 2 - xã Hòa Long | Ngã 5 Long Điền - Tiếp giáp đoạn có vỉa hè | 6.536.000 | 4.575.000 | 3.268.000 | 2.614.000 | 1.961.000 | Đất ở nông thôn |
4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hương lộ 2 - xã Hòa Long | Đường 22 - Hết đoạn không có vỉa hè | 3.921.600 | 2.745.000 | 1.960.800 | 1.568.400 | 1.176.600 | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hương lộ 2 - xã Hòa Long | Đoạn có vỉa hè - Đường 22 | 4.614.000 | 3.229.800 | 2.307.000 | 1.845.600 | 1.383.600 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hương lộ 2 - xã Hòa Long | Ngã 5 Long Điền - Tiếp giáp đoạn có vỉa hè | 3.921.600 | 2.745.000 | 1.960.800 | 1.568.400 | 1.176.600 | Đất SX-KD nông thôn |
7 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hương lộ 2 - xã Hòa Long | Đường 22 - Hết đoạn không có vỉa hè | 3.921.600 | 2.745.000 | 1.960.800 | 1.568.400 | 1.176.600 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hương lộ 2 - xã Hòa Long | Đoạn có vỉa hè - Đường 22 | 4.614.000 | 3.229.800 | 2.307.000 | 1.845.600 | 1.383.600 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hương lộ 2 - xã Hòa Long | Ngã 5 Long Điền - Tiếp giáp đoạn có vỉa hè | 3.921.600 | 2.745.000 | 1.960.800 | 1.568.400 | 1.176.600 | Đất TM-DV nông thôn |