STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hương lộ 8 - xã Hòa Long | Đường số 1 - Ngã 5 Long Điền | 4.921.000 | 3.445.000 | 2.461.000 | 1.968.000 | 1.476.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hương lộ 8 - xã Hòa Long | Tỉnh lộ 52 - Đường số 1 | 6.536.000 | 4.575.000 | 3.268.000 | 2.614.000 | 1.961.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hương lộ 8 - xã Hòa Long | Đường số 1 - Ngã 5 Long Điền | 2.952.600 | 2.067.000 | 1.476.600 | 1.180.800 | 885.600 | Đất SX-KD nông thôn |
4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hương lộ 8 - xã Hòa Long | Tỉnh lộ 52 - Đường số 1 | 3.921.600 | 2.745.000 | 1.960.800 | 1.568.400 | 1.176.600 | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hương lộ 8 - xã Hòa Long | Đường số 1 - Ngã 5 Long Điền | 2.952.600 | 2.067.000 | 1.476.600 | 1.180.800 | 885.600 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Hương lộ 8 - xã Hòa Long | Tỉnh lộ 52 - Đường số 1 | 3.921.600 | 2.745.000 | 1.960.800 | 1.568.400 | 1.176.600 | Đất TM-DV nông thôn |