STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Hữu Cảnh (thuộc xã Tân Hưng ) - xã Hòa Long | Suối Lồ Ồ - Đường Phước Tân | 769.000 | 5.383.000 | 3.845.000 | 3.076.000 | 2.306.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Hữu Cảnh (thuộc xã Tân Hưng ) - xã Hòa Long | Suối Lồ Ồ - Đường Phước Tân | 461.400 | 3.229.800 | 2.307.000 | 1.845.600 | 1.383.600 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Hữu Cảnh (thuộc xã Tân Hưng ) - xã Hòa Long | Suối Lồ Ồ - Đường Phước Tân | 461.400 | 3.229.800 | 2.307.000 | 1.845.600 | 1.383.600 | Đất TM-DV nông thôn |