STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Khánh Toàn - Khu dân cư Triều Phát | Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Thị Thập | 9.719.000 | 6.803.000 | 4.859.000 | 3.888.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Khánh Toàn - Khu dân cư Triều Phát | Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Thị Thập | 5.831.400 | 4.081.800 | 2.915.400 | 2.332.800 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Khánh Toàn - Khu dân cư Triều Phát | Nguyễn Tất Thành - Nguyễn Thị Thập | 5.831.400 | 4.081.800 | 2.915.400 | 2.332.800 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |