STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Mạnh Hùng | Nguyễn Văn Cừ - Giáp đường mòn KP1, giáp huyện Long Điền | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Mạnh Hùng | Nguyễn Văn Cừ - Hẻm 492 Điện Biên Phủ | 10.466.000 | 7.326.000 | 5.233.000 | 4.187.000 | 3.140.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Mạnh Hùng | Nguyễn Văn Cừ - Giáp đường mòn KP1, giáp huyện Long Điền | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Mạnh Hùng | Nguyễn Văn Cừ - Hẻm 492 Điện Biên Phủ | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Mạnh Hùng | Nguyễn Văn Cừ - Giáp đường mòn KP1, giáp huyện Long Điền | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Mạnh Hùng | Nguyễn Văn Cừ - Hẻm 492 Điện Biên Phủ | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |