STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Tất Thành (quy hoạch số 2 cũ) | Điện Biên Phủ - Hùng Vương | 14.952.000 | 10.466.000 | 7.476.000 | 5.981.000 | 4.486.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Tất Thành (quy hoạch số 2 cũ) | Quốc lộ 51 - Điện Biên Phủ | 21.360.000 | 14.952.000 | 1.068.000 | 8.544.000 | 6.408.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Tất Thành (quy hoạch số 2 cũ) | Điện Biên Phủ - Hùng Vương | 8.971.200 | 6.279.600 | 4.485.600 | 3.588.600 | 2.691.600 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Tất Thành (quy hoạch số 2 cũ) | Quốc lộ 51 - Điện Biên Phủ | 12.816.000 | 8.971.200 | 640.800 | 5.126.400 | 3.844.800 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Tất Thành (quy hoạch số 2 cũ) | Điện Biên Phủ - Hùng Vương | 8.971.200 | 6.279.600 | 4.485.600 | 3.588.600 | 2.691.600 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Tất Thành (quy hoạch số 2 cũ) | Quốc lộ 51 - Điện Biên Phủ | 12.816.000 | 8.971.200 | 640.800 | 5.126.400 | 3.844.800 | Đất SX-KD đô thị |