Trang chủ page 34
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
661 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Chánh (Hoàng Văn Thái - TĐC Bắc 55) | Tôn Đức Thắng - Lê Duẩn | 7.177.200 | 5.024.400 | 3.588.600 | 2.870.400 | 2.152.800 | Đất SX-KD đô thị |
662 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Bình | Nguyễn Văn Linh - Huỳnh Tấn Phát | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |
663 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Bình | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Văn Linh | 7.177.200 | 5.024.400 | 3.588.600 | 2.870.400 | 2.152.800 | Đất SX-KD đô thị |
664 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn Bính (Nguyễn Lương Bằng - tái định cư Bắc 55) | Phi Yến - Lê Duẩn | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |
665 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyễn An Ninh | Nguyễn Hữu Cảnh - Trương Phúc Phan | 6.728.400 | 4.710.000 | 3.364.800 | 2.691.600 | 2.019.000 | Đất SX-KD đô thị |
666 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nguyên Hồng (Đường phía sau UBND phường Phước Trung) | Lê Duẩn - Hết nhựa | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |
667 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Ngô Văn Tịnh (Cánh Đồng Mắt Mèo) | Cách Mạng Tháng Tám - Quốc lộ 51 | 6.728.400 | 4.710.000 | 3.364.800 | 2.691.600 | 2.019.000 | Đất SX-KD đô thị |
668 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Ngô Gia Tự | Nguyễn Thanh Đằng - Lê Duẩn | 12.816.000 | 8.971.200 | 6.408.000 | 5.126.400 | 3.844.800 | Đất SX-KD đô thị |
669 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Ngô Đức Kế | Trọn đường - | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |
670 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Ngô Đình Chất (A5 - TĐC Bắc 55) | Nguyễn Bính - Huỳnh Tấn Phát | 5.382.600 | 3.768.000 | 2.691.600 | 2.152.800 | 1.614.600 | Đất SX-KD đô thị |
671 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Nam Quốc Can | Trần Hưng Đạo - Điện Biên Phủ | 7.177.200 | 5.024.400 | 3.588.600 | 2.870.400 | 2.152.800 | Đất SX-KD đô thị |
672 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Mộng Huê Lầu (Khu tái định cư Đông QL56) | Nguyễn Văn Trỗi - Nguyễn Mạnh Tường | 5.382.600 | 3.768.000 | 2.691.600 | 2.152.800 | 1.614.600 | Đất SX-KD đô thị |
673 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Mô Xoài (P. Phước Hưng - đường bên hông Tỉnh đội) | Hùng Vương - Văn Tiến Dũng | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |
674 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lý Tự Trọng | Trọn đường - | 12.816.000 | 8.971.200 | 6.408.000 | 5.126.400 | 3.844.800 | Đất SX-KD đô thị |
675 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lý Thường Kiệt | Nguyễn Thanh Đằng - Chi Lăng | 12.816.000 | 8.971.200 | 6.408.000 | 5.126.400 | 3.844.800 | Đất SX-KD đô thị |
676 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lý Thường Kiệt | Dương Bạch Mai - Nguyễn Thanh Đằng | 17.942.400 | 12.559.800 | 8.971.200 | 7.177.200 | 5.382.600 | Đất SX-KD đô thị |
677 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lê Đại Hành (tên cũ: Lý Đại Hành–phường Kim Dinh) | Quốc lộ 51 - Tuyến tránh QL56 | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |
678 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lương Thế Vinh | Trọn đường - | 6.279.600 | 4.395.600 | 3.139.800 | 2.512.200 | 1.884.000 | Đất SX-KD đô thị |
679 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lê Văn Duyệt - Phường Long Toàn | Nguyễn Văn Cừ - Khu phố 5 | 4.395.600 | 3.077.400 | 2.197.800 | 1.758.600 | 1.318.800 | Đất SX-KD đô thị |
680 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Lê Văn Duyệt - Phường Long Toàn | Nguyễn Văn Cừ - Phạm Văn Bạch | 4.395.600 | 3.077.400 | 2.197.800 | 1.758.600 | 1.318.800 | Đất SX-KD đô thị |