STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phước Tân - Châu Pha (từ Cầu Nhà máy nước đến giáp Châu Pha) - xã Hòa Long | Mốc địa giới xã Tân Hưng -Châu Pha 02 X.I - Giáp Châu Pha | 3.921.600 | 2.745.000 | 1.960.800 | 1.568.400 | 1.176.600 | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phước Tân - Châu Pha (từ Cầu Nhà máy nước đến giáp Châu Pha) - xã Hòa Long | Cầu Máy nước - Mốc địa giới xã Tân Hưng -Châu Pha 02 X.I | 5.536.800 | 387.600 | 2.768.400 | 2.214.600 | 1.660.800 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phước Tân - Châu Pha (từ Cầu Nhà máy nước đến giáp Châu Pha) - xã Hòa Long | Mốc địa giới xã Tân Hưng -Châu Pha 02 X.I - Giáp Châu Pha | 3.921.600 | 2.745.000 | 1.960.800 | 1.568.400 | 1.176.600 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phước Tân - Châu Pha (từ Cầu Nhà máy nước đến giáp Châu Pha) - xã Hòa Long | Cầu Máy nước - Mốc địa giới xã Tân Hưng -Châu Pha 02 X.I | 5.536.800 | 387.600 | 2.768.400 | 2.214.600 | 1.660.800 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phước Tân - Châu Pha (từ Cầu Nhà máy nước đến giáp Châu Pha) - xã Hòa Long | Mốc địa giới xã Tân Hưng -Châu Pha 02 X.I - Giáp Châu Pha | 6.536.000 | 4.575.000 | 3.268.000 | 2.614.000 | 1.961.000 | Đất ở nông thôn |
6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Bà Rịa | Phước Tân - Châu Pha (từ Cầu Nhà máy nước đến giáp Châu Pha) - xã Hòa Long | Cầu Máy nước - Mốc địa giới xã Tân Hưng -Châu Pha 02 X.I | 9.228.000 | 646.000 | 4.614.000 | 3.691.000 | 2.768.000 | Đất ở nông thôn |