STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đồ Chiểu | Hẻm 120 - Đoạn còn lại | 32.254.000 | 22.578.000 | 16.127.000 | 12.901.000 | 9.676.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đồ Chiểu | Lê Lai - Hẻm 120 | 42.079.000 | 29.455.000 | 21.040.000 | 16.831.000 | 12.624.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đồ Chiểu | Lý Thường Kiệt - Lê Lai | 78.000.000 | 54.600.000 | 3.900.000 | 31.200.000 | 23.400.000 | Đất ở đô thị |
4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đồ Chiểu | Hẻm 120 - Đoạn còn lại | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đồ Chiểu | Lê Lai - Hẻm 120 | 25.247.400 | 17.673.000 | 12.624.000 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đồ Chiểu | Lý Thường Kiệt - Lê Lai | 46.800.000 | 32.760.000 | 2.340.000 | 18.720.000 | 14.040.000 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đồ Chiểu | Hẻm 120 - Đoạn còn lại | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đồ Chiểu | Lê Lai - Hẻm 120 | 25.247.400 | 17.673.000 | 12.624.000 | 10.098.600 | 7.574.400 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đồ Chiểu | Lý Thường Kiệt - Lê Lai | 46.800.000 | 32.760.000 | 2.340.000 | 18.720.000 | 14.040.000 | Đất SX-KD đô thị |