STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đoạn nối từ đường 30/4 đến hết đường bờ kè Rạch Bến Đình | Đoạn trải nhựa nối từ đường 30/4 đến đường Trần Cao Vân (phía trước UBND phường 9) - | 32.254.000 | 22.578.000 | 16.127.000 | 12.901.000 | 9.676.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đoạn nối từ đường 30/4 đến hết đường bờ kè Rạch Bến Đình | Đoạn đã trải nhựa rộng 7 m nằm trong dự án nhà ở của Công ty Tecapro - | 32.254.000 | 22.578.000 | 16.127.000 | 12.901.000 | 9.676.000 | Đất ở đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đoạn nối từ đường 30/4 đến hết đường bờ kè Rạch Bến Đình | Đoạn trải nhựa nối từ đường 30/4 đến đường Trần Cao Vân (phía trước UBND phường 9) - | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đoạn nối từ đường 30/4 đến hết đường bờ kè Rạch Bến Đình | Đoạn đã trải nhựa rộng 7 m nằm trong dự án nhà ở của Công ty Tecapro - | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đoạn nối từ đường 30/4 đến hết đường bờ kè Rạch Bến Đình | Đoạn trải nhựa nối từ đường 30/4 đến đường Trần Cao Vân (phía trước UBND phường 9) - | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đoạn nối từ đường 30/4 đến hết đường bờ kè Rạch Bến Đình | Đoạn đã trải nhựa rộng 7 m nằm trong dự án nhà ở của Công ty Tecapro - | 19.352.400 | 13.546.800 | 9.676.200 | 7.740.600 | 5.805.600 | Đất SX-KD đô thị |