STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường trải nhựa rộng từ 12m đến 16m (bao gồm lòng đường, vỉa hè) - đường nội bộ thuộc dự án Hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư Long Sơn giai đoạn 1 | - | 1.825 | 1.278.000 | 913.200 | 730.200 | 547.800 | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường trải nhựa rộng từ 12m đến 16m (bao gồm lòng đường, vỉa hè) - đường nội bộ thuộc dự án Hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư Long Sơn giai đoạn 1 | - | 1.825 | 1.278.000 | 913.200 | 730.200 | 547.800 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường trải nhựa rộng từ 12m đến 16m (bao gồm lòng đường, vỉa hè) - đường nội bộ thuộc dự án Hạ tầng kỹ thuật khu tái định cư Long Sơn giai đoạn 1 | - | 3.042 | 2.130.000 | 1.522 | 1.217 | 913.000 | Đất ở nông thôn |