STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường vào Trường THCS Nguyễn Gia Thiều (P,12) | - | 11.342.400 | 7.939.200 | 5.671.200 | 4.536.600 | 3.402.600 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường vào Trường THCS Nguyễn Gia Thiều (P,12) | - | 11.342.400 | 7.939.200 | 5.671.200 | 4.536.600 | 3.402.600 | Đất SX-KD đô thị |