STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Khu vực Gò Găng (Trọn đường) | - | 1.320.000 | 858.000 | 660.000 | 488.400 | 396.000 | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Khu vực Gò Găng (Trọn đường) | - | 1.320.000 | 858.000 | 660.000 | 488.400 | 396.000 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Khu vực Gò Găng (Trọn đường) | - | 2.200.000 | 1.430.000 | 1.100.000 | 814.000 | 660.000 | Đất ở nông thôn |