Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đường 2 tháng 9 (tên cũ: Đoạn cuối Quốc lộ 51B ) | Lê Hồng Phong - Vòng xoay Tượng đài dầu khí (P,NAN) | 58.526.000 | 40.968.000 | 29.263.000 | 23.411.000 | 17.558.000 | Đất ở đô thị |
22 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đô Lương (P,11, P,12) | Trọn đường - | 23.104.000 | 16.173.000 | 11.552.000 | 9.242.000 | 6.931.000 | Đất ở đô thị |
23 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đồ Chiểu | Hẻm 120 - Đoạn còn lại | 32.254.000 | 22.578.000 | 16.127.000 | 12.901.000 | 9.676.000 | Đất ở đô thị |
24 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đồ Chiểu | Lê Lai - Hẻm 120 | 42.079.000 | 29.455.000 | 21.040.000 | 16.831.000 | 12.624.000 | Đất ở đô thị |
25 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đồ Chiểu | Lý Thường Kiệt - Lê Lai | 78.000.000 | 54.600.000 | 3.900.000 | 31.200.000 | 23.400.000 | Đất ở đô thị |
26 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đinh Tiên Hoàng | Trọn đường - | 42.079.000 | 29.455.000 | 21.040.000 | 16.831.000 | 12.624.000 | Đất ở đô thị |
27 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Đào Duy Từ (P,Thắng Tam) | Trọn đường - | 32.254.000 | 22.578.000 | 16.127.000 | 12.901.000 | 9.676.000 | Đất ở đô thị |
28 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Dương Vân Nga (P,Rạch Dừa) | Trọn đường - | 25.205.000 | 17.644.000 | 12.602.000 | 10.082.000 | 7.561.000 | Đất ở đô thị |
29 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Dương Văn An (P,2) | Hoàng Hoa Thám - Đinh Tiên Hoàng | 32.254.000 | 22.578.000 | 16.127.000 | 12.901.000 | 9.676.000 | Đất ở đô thị |
30 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Dã Tượng (P,Thắng Tam) | Trọn đường - | 32.254.000 | 22.578.000 | 16.127.000 | 12.901.000 | 9.676.000 | Đất ở đô thị |
31 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Cô Giang | Lê Lợi, Lê Ngọc Hân - Triệu Việt Vương | 32.254.000 | 22.578.000 | 16.127.000 | 12.901.000 | 9.676.000 | Đất ở đô thị |
32 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Cô Bắc | Trọn đường - | 32.254.000 | 22.578.000 | 16.127.000 | 12.901.000 | 9.676.000 | Đất ở đô thị |
33 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Chu Mạnh Trinh | Trọn đường - | 32.254.000 | 22.578.000 | 16.127.000 | 12.901.000 | 9.676.000 | Đất ở đô thị |
34 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Chi Lăng (P,12) | Trọn đường - | 23.104.000 | 16.173.000 | 11.552.000 | 9.242.000 | 6.931.000 | Đất ở đô thị |
35 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Cao Thắng | Trọn đường - | 42.079.000 | 29.455.000 | 21.040.000 | 16.831.000 | 12.624.000 | Đất ở đô thị |
36 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Cao Bá Quát (P,Rạch Dừa) | Trọn đường - | 25.205.000 | 17.644.000 | 12.602.000 | 10.082.000 | 7.561.000 | Đất ở đô thị |
37 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hẻm 825 và 875 Bình Giã (P10) | đường vào khu tái định cư 4,1 ha - | 25.205.000 | 17.644.000 | 12.602.000 | 10.082.000 | 7.561.000 | Đất ở đô thị |
38 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Bình Giã | Hẻm 442 Bình Giã - Đường 2/9 | 32.254.000 | 22.578.000 | 16.127.000 | 12.901.000 | 9.676.000 | Đất ở đô thị |
39 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Bình Giã | Lê Hồng Phong - Hẻm 442 Bình Giã | 42.079.000 | 29.455.000 | 21.040.000 | 16.831.000 | 12.624.000 | Đất ở đô thị |
40 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Bến Nôm (P,Rạch Dừa) | Trọn đường - | 25.205.000 | 17.644.000 | 12.602.000 | 10.082.000 | 7.561.000 | Đất ở đô thị |