Trang chủ page 62
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1221 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Biểu (P.Thắng Tam) | Trọn đường - | 15.123.000 | 10.586.400 | 7.561.200 | 6.049.200 | 4.536.600 | Đất SX-KD đô thị |
1222 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trần Văn Giàu | Đường 30/4 - Tôn Đức Thắng | 21.039.600 | 14.727.600 | 10.519.800 | 8.415.600 | 631.200 | Đất SX-KD đô thị |
1223 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trần Thuận Xuyên | Nguyễn Hữu Tiến - Dương Minh Châu | 12.602.400 | 8.821.800 | 6.301.200 | 5.041.200 | 3.780.600 | Đất SX-KD đô thị |
1224 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Thành Đồng | Trọn đường - | 12.602.400 | 8.821.800 | 6.301.200 | 5.041.200 | 3.780.600 | Đất SX-KD đô thị |
1225 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Thạch Lam | Trọn đường - | 12.602.400 | 8.821.800 | 6.301.200 | 5.041.200 | 3.780.600 | Đất SX-KD đô thị |
1226 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Tào Mạt | Trọn đường - | 12.602.400 | 8.821.800 | 6.301.200 | 5.041.200 | 3.780.600 | Đất SX-KD đô thị |
1227 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Phùng Chí Kiên | Trọn đường - | 12.602.400 | 8.821.800 | 6.301.200 | 5.041.200 | 3.780.600 | Đất SX-KD đô thị |
1228 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Viết Xuân | 283 Bình Giã - Nguyễn Trọng Quản | 12.602.400 | 8.821.800 | 6.301.200 | 5.041.200 | 3.780.600 | Đất SX-KD đô thị |
1229 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Văn Huyên | Trọn đường - | 12.602.400 | 8.821.800 | 6.301.200 | 5.041.200 | 3.780.600 | Đất SX-KD đô thị |
1230 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Trọng Quản | 209 Bình Giã - Bình Giã | 12.602.400 | 8.821.800 | 6.301.200 | 5.041.200 | 3.780.600 | Đất SX-KD đô thị |
1231 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Tuân | Trọn đường - | 12.602.400 | 8.821.800 | 6.301.200 | 5.041.200 | 3.780.600 | Đất SX-KD đô thị |
1232 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Khánh Toàn | Trường Chinh - Đường 30/4 | 12.602.400 | 8.821.800 | 6.301.200 | 5.041.200 | 3.780.600 | Đất SX-KD đô thị |
1233 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Nguyễn Hiến Lê | Đường quy hoạch Hàng Điều - Huỳnh Tấn Phát | 12.602.400 | 8.821.800 | 6.301.200 | 5.041.200 | 3.780.600 | Đất SX-KD đô thị |
1234 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Ngô Nhân Tịnh | Trần Thượng Xuyên - Hẻm Nguyễn Hữu Tiến-Dương Minh Châu | 12.602.400 | 8.821.800 | 6.301.200 | 5.041.200 | 3.780.600 | Đất SX-KD đô thị |
1235 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Mạc Thiên Tích | Nguyễn Hữu Tiến - Dương Minh Châu | 12.602.400 | 8.821.800 | 6.301.200 | 5.041.200 | 3.780.600 | Đất SX-KD đô thị |
1236 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Mạc Cửu | Trần Thuận Xuyên - Ngô Nhân Tịnh | 12.602.400 | 8.821.800 | 6.301.200 | 5.041.200 | 3.780.600 | Đất SX-KD đô thị |
1237 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Lê Văn Thiêm | Đường 3/2 - Nguyễn Thị Minh Khai | 12.602.400 | 8.821.800 | 6.301.200 | 5.041.200 | 3.780.600 | Đất SX-KD đô thị |
1238 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hoàng Quốc Việt | Trần Cao Vân - Nguyễn Bình | 12.602.400 | 8.821.800 | 6.301.200 | 5.041.200 | 3.780.600 | Đất SX-KD đô thị |
1239 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hoàng Đạo Thúy | Đường quy hoạch Hàng Điều - Huỳnh Tấn Phát | 12.602.400 | 8.821.800 | 6.301.200 | 5.041.200 | 3.780.600 | Đất SX-KD đô thị |
1240 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Hẻm 413 Trần Phú, phường Thắng Nhì | Trọn đường - | 12.602.400 | 8.821.800 | 6.301.200 | 5.041.200 | 3.780.600 | Đất SX-KD đô thị |