STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trần Văn Giàu | Đường 30/4 - Tôn Đức Thắng | 21.004.000 | 14.703.000 | 10.502.000 | 8.402.000 | 6.301.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trần Văn Giàu | Đường 30/4 - Tôn Đức Thắng | 21.039.600 | 14.727.600 | 10.519.800 | 8.415.600 | 631.200 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trần Văn Giàu | Đường 30/4 - Tôn Đức Thắng | 21.039.600 | 14.727.600 | 10.519.800 | 8.415.600 | 631.200 | Đất SX-KD đô thị |