STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trường Sa | Cầu Gò Găng P,12 TP VT - Nhà lớn Long Sơn | 4.614.000 | 3.230 | 2.307 | 1.846 | 1.384 | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trường Sa | Cầu Gò Găng P,12 TP VT - Nhà lớn Long Sơn | 4.614.000 | 3.230 | 2.307 | 1.846 | 1.384 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thành Phố Vũng Tàu | Trường Sa | Cầu Gò Găng P,12 TP VT - Nhà lớn Long Sơn | 7.690.000 | 5.383 | 3.845 | 3.076 | 2.306 | Đất ở nông thôn |