STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha | Ranh phường Hắc Dịch - Đường Phước Tân - Châu Pha | 2.537.400 | 1.776.000 | 1.268.400 | 1.015.200 | 760.800 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha | Ranh phường Hắc Dịch - Đường Phước Tân - Châu Pha | 4.229.000 | 2.960.000 | 2.114.000 | 1.692.000 | 1.268.000 | Đất ở nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hắc Dịch – Bàu Phượng – Châu Pha | Ranh phường Hắc Dịch - Đường Phước Tân - Châu Pha | 2.537.400 | 1.776.000 | 1.268.400 | 1.015.200 | 760.800 | Đất SX-KD nông thôn |