STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hội Bài – Tóc Tiên - Châu Pha | Đoạn còn lại (từ Km số 3 đến giáp ranh huyện Châu Đức) - | 2.537.400 | 1.776.000 | 1.268.400 | 1.015.200 | 760.800 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hội Bài – Tóc Tiên - Châu Pha | QL51 - Km số 3 | 3.808.800 | 2.666.400 | 1.904.400 | 1.523.400 | 1.142.400 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hội Bài – Tóc Tiên - Châu Pha | Đoạn còn lại (từ Km số 3 đến giáp ranh huyện Châu Đức) - | 4.229.000 | 2.960.000 | 2.114.000 | 1.692.000 | 1.268.000 | Đất ở nông thôn |
4 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hội Bài – Tóc Tiên - Châu Pha | QL51 - Km số 3 | 6.348.000 | 4.444.000 | 3.174.000 | 2.539.000 | 1.904.000 | Đất ở nông thôn |
5 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hội Bài – Tóc Tiên - Châu Pha | Đoạn còn lại (từ Km số 3 đến giáp ranh huyện Châu Đức) - | 2.537.400 | 1.776.000 | 1.268.400 | 1.015.200 | 760.800 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường Hội Bài – Tóc Tiên - Châu Pha | QL51 - Km số 3 | 3.808.800 | 2.666.400 | 1.904.400 | 1.523.400 | 1.142.400 | Đất SX-KD nông thôn |