| STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường Mỹ Xuân - Tóc Tiên | Ranh giới P. Mỹ Xuân - Đường Hắc Dịch – Tóc Tiên – Châu Pha | 4.486.000 | 3.140.000 | 2.243.000 | 1.794.000 | 1.346.000 | Đất ở nông thôn |
| 2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường Mỹ Xuân - Tóc Tiên | Ranh giới P. Mỹ Xuân - Đường Hắc Dịch – Tóc Tiên – Châu Pha | 2.691.600 | 1.884.000 | 1.345.800 | 1.076.400 | 807.600 | Đất SX-KD nông thôn |
| 3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường Mỹ Xuân - Tóc Tiên | Ranh giới P. Mỹ Xuân - Đường Hắc Dịch – Tóc Tiên – Châu Pha | 2.691.600 | 1.884.000 | 1.345.800 | 1.076.400 | 807.600 | Đất TM-DV nông thôn |