STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường nội bộ các chợ trên địa bàn các phường Phước Hòa, phường Tân Phước, phường Mỹ Xuân, phường Hắc Dịch | - | 9.504.000 | 6.653.000 | 4.752.000 | 3.802.000 | 2.851.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường nội bộ các chợ trên địa bàn các phường Phước Hòa, phường Tân Phước, phường Mỹ Xuân, phường Hắc Dịch | - | 5.702.400 | 3.991.800 | 2.851.200 | 2.281.200 | 1.710.600 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường nội bộ các chợ trên địa bàn các phường Phước Hòa, phường Tân Phước, phường Mỹ Xuân, phường Hắc Dịch | - | 5.702.400 | 3.991.800 | 2.851.200 | 2.281.200 | 1.710.600 | Đất SX-KD đô thị |