STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Tất Thành (QH23) - Phường Phú Mỹ | Đường R – Lê Thánh Tôn - Đường P | 12.197.000 | 8.538.000 | 6.098.000 | 4.879.000 | 3.659.000 | Đất ở đô thị |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Tất Thành (QH23) - Phường Phú Mỹ | Đường R – Lê Thánh Tôn - Đường P | 7.318.200 | 5.122.800 | 3.658.800 | 2.927.400 | 2.195.400 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Nguyễn Tất Thành (QH23) - Phường Phú Mỹ | Đường R – Lê Thánh Tôn - Đường P | 7.318.200 | 5.122.800 | 3.658.800 | 2.927.400 | 2.195.400 | Đất SX-KD đô thị |