Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường liên cảng Cái Mép - Thị Vải | (Km0) tại cảng tổng hợp Container Cái Mép Hạ; cuối tuyến (Km 18+100) giao với đường nối nhà máy đóng tàu An Phú - | 3.991.800 | 2.794.200 | 1.995.600 | 1.597.200 | 1.197.600 | Đất TM-DV đô thị |
202 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Phước Hòa - Cái Mép | Đoạn còn lại - | 3.991.800 | 2.794.200 | 1.995.600 | 1.597.200 | 1.197.600 | Đất TM-DV đô thị |
203 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Phước Hòa - Cái Mép | Đê ngăn mặn Phước Hòa - Ranh dự án KCN Phú Mỹ 2 mở rộng và dự án KCN Phú Mỹ 3 | 4.657.200 | 3.260.400 | 2.328.600 | 1.862.400 | 1.396.800 | Đất TM-DV đô thị |
204 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Phước Hòa - Cái Mép | Quốc lộ 51 - Đê ngăn mặn Phước Hòa | 5.987.400 | 4.191.000 | 2.994.000 | 2.394.600 | 1.796.400 | Đất TM-DV đô thị |
205 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường sau Trường tiểu học Nguyễn Du, phường Hắc Dịch | Đường F trung tâm phường Hắc Dịch - Trường tiểu học Nguyễn Du | 4.657.200 | 3.260.400 | 2.328.600 | 1.862.400 | 1.396.800 | Đất TM-DV đô thị |
206 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao (đoạn thi công mới thuộc phường Hắc Dịch) | đường Hắc Dịch đi Sông Xoài (theo ranh đường H nối dài đã hoàn thành hạ tầng kỹ thuật)) - đến Ranh giới xã Sông Xoài | 5.322.000 | 3.725.400 | 2.661.000 | 2.128.800 | 1.596.600 | Đất TM-DV đô thị |
207 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường Mỹ Xuân - Ngãi Giao (đoạn thi công mới thuộc phường Hắc Dịch) | đoạn từ Quốc lộ 51 - Ngã ba đường Hắc Dịch - Bàu Phượng - Châu Pha | 5.322.000 | 3.725.400 | 2.661.000 | 2.128.800 | 1.596.600 | Đất TM-DV đô thị |
208 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường B khu dân cư 8A-8B khu đô thị mới Phú Mỹ, phường Mỹ Xuân | Ranh giới phường Phú Mỹ - Hết tuyến đường nhựa về phía Bắc | 4.657.200 | 3.260.400 | 2.328.600 | 1.862.400 | 1.396.800 | Đất TM-DV đô thị |
209 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường A khu dân cư 8A-8B khu đô thị mới Phú Mỹ, phường Mỹ Xuân | Đường A phường Mỹ Xuân - Hết tuyến đường nhựa về phía Bắc | 4.657.200 | 3.260.400 | 2.328.600 | 1.862.400 | 1.396.800 | Đất TM-DV đô thị |
210 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường Trường Chinh (đường 81), phường Mỹ Xuân | Ranh giới giữa phường Phú Mỹ và phường Mỹ Xuân - Ranh giới giữa phường phường Mỹ Xuân và xã Tóc Tiên | 6.098.400 | 4.269.000 | 3.049.200 | 2.439.600 | 1.829.400 | Đất TM-DV đô thị |
211 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 8m trở lên | - | 1.980.000 | 1.386.000 | 990.000 | 792.000 | 594.000 | Đất TM-DV đô thị |
212 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có chiều rộng từ 4m đến dưới 8m | - | 1.584.000 | 1.108.800 | 792.000 | 633.600 | 475.200 | Đất TM-DV đô thị |
213 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc lộ 51 có chiều rộng từ 8m trở lên | - | 2.376.000 | 1.663.200 | 1.188.000 | 950.400 | 712.800 | Đất TM-DV đô thị |
214 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông do nhà nước quản lý chưa được xác định ở trên, có điểm đầu tiếp giáp Quốc lộ 51 có chiều rộng từ 4m đến dưới 8m | - | 1.980.000 | 1.386.000 | 990.000 | 792.000 | 594.000 | Đất TM-DV đô thị |
215 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở trên, đường được trải nhựa hoặc bê tông có chiều rộng từ 4 m trở lên | - | 2.772.000 | 1.940.400 | 1.386.000 | 1.108.800 | 831.600 | Đất TM-DV đô thị |
216 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Các tuyến đường giao thông còn lại chưa được xác định ở các vị trí, khu vực trên đã được trải nhựa hoặc bê tông có chiều rộng từ 3 m đến dưới 4 m | - | 2.376.000 | 1.663.200 | 1.188.000 | 950.400 | 712.800 | Đất TM-DV đô thị |
217 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường nội bộ các chợ trên địa bàn các phường Phước Hòa, phường Tân Phước, phường Mỹ Xuân, phường Hắc Dịch | - | 5.702.400 | 3.991.800 | 2.851.200 | 2.281.200 | 1.710.600 | Đất TM-DV đô thị |
218 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường Khu TĐC Hắc Dịch đến đường số 7 | - | 4.657.200 | 3.260.400 | 2.328.600 | 1.862.400 | 1.396.800 | Đất TM-DV đô thị |
219 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường R (Tân Phước) | Ranh P. Phú Mỹ - Hết tuyến | 5.322.000 | 3.725.400 | 2.661.000 | 2.128.800 | 1.596.600 | Đất TM-DV đô thị |
220 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Đường P (Tân Phước) | Ranh P. Phú Mỹ - Hết tuyến | 5.322.000 | 3.725.400 | 2.661.000 | 2.128.800 | 1.596.600 | Đất TM-DV đô thị |