STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Quốc lộ 56 - Tuyến tránh thành phố Bà Rịa | Quốc lộ 56 thuộc thành phố Bà Rịa - Quốc lộ 51 | 6.348.000 | 4.444.000 | 3.174.000 | 2.539.000 | 1.904.000 | Đất ở nông thôn |
2 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Quốc lộ 56 - Tuyến tránh thành phố Bà Rịa | Quốc lộ 56 thuộc thành phố Bà Rịa - Quốc lộ 51 | 3.808.800 | 2.666.400 | 1.904.400 | 1.523.400 | 1.142.400 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Bà Rịa-Vũng Tàu | Thị xã Phú Mỹ | Quốc lộ 56 - Tuyến tránh thành phố Bà Rịa | Quốc lộ 56 thuộc thành phố Bà Rịa - Quốc lộ 51 | 3.808.800 | 2.666.400 | 1.904.400 | 1.523.400 | 1.142.400 | Đất TM-DV nông thôn |