STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô thuộc làn 4 đường Hoàng Hoa Thám (các ô còn lại) tiếp giáp mặt cắt 2-2 có lòng đường rộng 8m. - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô thuộc làn 3 đường Hoàng Hoa Thám tiếp giáp mặt cắt 2-2 có lòng đường rộng 8m. - | 8.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô mặt tiếp giáp mặt cắt 2 - 2 trục chính KĐT nối đường QL17 vào khu đô thị thuộc LK02, LK04, LK05, LK06, LK07, LK08 rộng 18m (lòng đường rộng 8m, - | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô thuộc mặt tiếp giáp làn 2 đường Hoàng Hoa Thám (QL17) mặt cắt 2-2; mặt cắt 3A-3A thuộc LK01, LK02, LK03, LK04 rộng 18m (lòng đường rộng 8m vỉa h - | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô thuộc mặt tiếp giáp làn 1 đường Hoàng Hoa Thám (QL17) thuộc LK01 lòng đường rộng 9m vỉa hè và hành lang ATGT phía KĐT rộng 22,2m. - | 23.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô thuộc làn 4 đường Hoàng Hoa Thám (các ô còn lại) tiếp giáp mặt cắt 2-2 có lòng đường rộng 8m. - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô thuộc làn 3 đường Hoàng Hoa Thám tiếp giáp mặt cắt 2-2 có lòng đường rộng 8m. - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô mặt tiếp giáp mặt cắt 2 - 2 trục chính KĐT nối đường QL17 vào khu đô thị thuộc LK02, LK04, LK05, LK06, LK07, LK08 rộng 18m (lòng đường rộng 8m, - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô thuộc mặt tiếp giáp làn 2 đường Hoàng Hoa Thám (QL17) mặt cắt 2-2; mặt cắt 3A-3A thuộc LK01, LK02, LK03, LK04 rộng 18m (lòng đường rộng 8m vỉa h - | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô thuộc mặt tiếp giáp làn 1 đường Hoàng Hoa Thám (QL17) thuộc LK01 lòng đường rộng 9m vỉa hè và hành lang ATGT phía KĐT rộng 22,2m. - | 10.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô thuộc làn 4 đường Hoàng Hoa Thám (các ô còn lại) tiếp giáp mặt cắt 2-2 có lòng đường rộng 8m. - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô thuộc làn 3 đường Hoàng Hoa Thám tiếp giáp mặt cắt 2-2 có lòng đường rộng 8m. - | 2.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô mặt tiếp giáp mặt cắt 2 - 2 trục chính KĐT nối đường QL17 vào khu đô thị thuộc LK02, LK04, LK05, LK06, LK07, LK08 rộng 18m (lòng đường rộng 8m, - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô thuộc mặt tiếp giáp làn 2 đường Hoàng Hoa Thám (QL17) mặt cắt 2-2; mặt cắt 3A-3A thuộc LK01, LK02, LK03, LK04 rộng 18m (lòng đường rộng 8m vỉa h - | 5.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiến Phan - Thị trấn Nhã Nam | Các ô thuộc mặt tiếp giáp làn 1 đường Hoàng Hoa Thám (QL17) thuộc LK01 lòng đường rộng 9m vỉa hè và hành lang ATGT phía KĐT rộng 22,2m. - | 8.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |