STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK3 (Từ lô 01 - đến lô 12) | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK2 (Từ lô 4 - đến lô 16 ) | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK2 (Từ lô 01 - đến lô 3 và từ lô 17 đến lô 23) | 19.000.000 | 11.400.000 | 6.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK3 (Từ lô 01 - đến lô 12) | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK2 (Từ lô 4 - đến lô 16 ) | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK2 (Từ lô 01 - đến lô 3 và từ lô 17 đến lô 23) | 8.600.000 | 5.200.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK3 (Từ lô 01 - đến lô 12) | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK2 (Từ lô 4 - đến lô 16 ) | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK2 (Từ lô 01 - đến lô 3 và từ lô 17 đến lô 23) | 6.700.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |