STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô còn lại trong khu dân cư Mặt cắt 5-5 rộng 19m; Mặt cắt 3-3 rộng 21,5m, kết nối giao thông kém đường cụt, tiếp giáp đất nông nghiệp. - | 7.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất thuộc trục đường phía Bắc tiếp giáp với đường BTXM hiện hữu, rộng 15m-19m. Các ô đất thuộc LK-02. - | 8.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất làn 2 Trục đường đầu tư công (tiếp giáp với KĐT Đồng Chủ - Đồng Cầu), tiếp giáp với trục đường Mặt cắt 5-5 và Mặt cắt 6-6, rộng 19 m (Lòng đ - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp mặt đường Mặt cắt 2-2 rộng 22,5 m (Lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) Trục đường đầu tư công tiếp giáp với KĐT Đồng Chủ - Đồ - | 10.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất làn 2 Trục đường đầu tư công, tiếp giáp với trục đường Mặt cắt 5-5 và Mặt cắt 6-6, rộng 19 m (Lòng đường 7m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) nối vào - | 9.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp mặt đường Mặt cắt 2-2 rộng 22,5 m (Lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) Trục đường đầu tư công nằm giữa KDC. - | 13.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất làn 2 QL17, tiếp giáp với trục đường Mặt cắt 5-5, rộng 19 m (Lòng đường 7m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) nối vào đường QL17. Cách QL17 trong khoản - | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp đường trục chính QL17 - Mặt cắt 4 - 4, rộng 39m (Lòng đường cơ giới 2x9,0m, Lòng đường gom 9,0m, giải PCG là 2,0 m, GPC biên là 4, - | 19.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô còn lại trong khu dân cư Mặt cắt 5-5 rộng 19m; Mặt cắt 3-3 rộng 21,5m, kết nối giao thông kém đường cụt, tiếp giáp đất nông nghiệp. - | 3.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất thuộc trục đường phía Bắc tiếp giáp với đường BTXM hiện hữu, rộng 15m-19m. Các ô đất thuộc LK-02. - | 3.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất làn 2 Trục đường đầu tư công (tiếp giáp với KĐT Đồng Chủ - Đồng Cầu), tiếp giáp với trục đường Mặt cắt 5-5 và Mặt cắt 6-6, rộng 19 m (Lòng đ - | 4.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp mặt đường Mặt cắt 2-2 rộng 22,5 m (Lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) Trục đường đầu tư công tiếp giáp với KĐT Đồng Chủ - Đồ - | 4.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất làn 2 Trục đường đầu tư công, tiếp giáp với trục đường Mặt cắt 5-5 và Mặt cắt 6-6, rộng 19 m (Lòng đường 7m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) nối vào - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
14 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp mặt đường Mặt cắt 2-2 rộng 22,5 m (Lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) Trục đường đầu tư công nằm giữa KDC. - | 5.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
15 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất làn 2 QL17, tiếp giáp với trục đường Mặt cắt 5-5, rộng 19 m (Lòng đường 7m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) nối vào đường QL17. Cách QL17 trong khoản - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
16 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp đường trục chính QL17 - Mặt cắt 4 - 4, rộng 39m (Lòng đường cơ giới 2x9,0m, Lòng đường gom 9,0m, giải PCG là 2,0 m, GPC biên là 4, - | 8.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
17 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô còn lại trong khu dân cư Mặt cắt 5-5 rộng 19m; Mặt cắt 3-3 rộng 21,5m, kết nối giao thông kém đường cụt, tiếp giáp đất nông nghiệp. - | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
18 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất thuộc trục đường phía Bắc tiếp giáp với đường BTXM hiện hữu, rộng 15m-19m. Các ô đất thuộc LK-02. - | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
19 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất làn 2 Trục đường đầu tư công (tiếp giáp với KĐT Đồng Chủ - Đồng Cầu), tiếp giáp với trục đường Mặt cắt 5-5 và Mặt cắt 6-6, rộng 19 m (Lòng đ - | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
20 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp mặt đường Mặt cắt 2-2 rộng 22,5 m (Lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) Trục đường đầu tư công tiếp giáp với KĐT Đồng Chủ - Đồ - | 3.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |