STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 1-1 rộng 20 m, Các ô đất dãy LK 1, LK2, LK3, LK4, LK5 - | 20.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 2-2 rộng 24 m, Các ô đất dãy LK 3, LK4, LK5 - | 25.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 3-3 rộng 42,2 m, Các ô đất dãy LK 1 - | 30.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 1-1 rộng 20 m, Các ô đất dãy LK 1, LK2, LK3, LK4, LK5 - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 2-2 rộng 24 m, Các ô đất dãy LK 3, LK4, LK5 - | 11.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 3-3 rộng 42,2 m, Các ô đất dãy LK 1 - | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 1-1 rộng 20 m, Các ô đất dãy LK 1, LK2, LK3, LK4, LK5 - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 2-2 rộng 24 m, Các ô đất dãy LK 3, LK4, LK5 - | 8.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 3-3 rộng 42,2 m, Các ô đất dãy LK 1 - | 10.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |