Trang chủ page 25
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
481 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ trường THCS hết đất trường Tiểu học - | 13.500.000 | 8.100.000 | 4.900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
482 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ ngã tư thị trấn đi hết trường THCS - | 15.800.000 | 9.500.000 | 5.700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
483 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 294 (Đường Hà Thị Quế) - Thị trấn Nhã Nam | Từ ngã ba đi Tiến Phan - đến hết đất TT Nhã Nam. | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
484 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã Nam | Từ Khu đô thị Tiến Phan - đến hết đất thị trấn | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
485 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ đường rẽ vào tổ dân phố Nam Cường - đến hết khu đô thị Tiến Phan | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
486 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ TT Nhã Nam - đến đường rẽ đi tổ dân phố Nam Cường | 11.300.000 | 6.800.000 | 4.100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
487 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ hết đất Công ty TNHH Thanh Hoàn - đến ngã tư Thị trấn | 15.800.000 | 9.500.000 | 5.700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
488 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ hết cống Cụt - đến hết đất Công ty TNHH Thanh Hoàn | 11.300.000 | 6.800.000 | 4.100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
489 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Đường Hoàng Hoa Thám (Quốc lộ 17) - Thị trấn Nhã Nam | Đoạn từ dốc Bùng - đến hết cống Cụt (gần cây xăng) | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
490 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 1-1 rộng 20 m, Các ô đất dãy LK 1, LK2, LK3, LK4, LK5 - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
491 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 2-2 rộng 24 m, Các ô đất dãy LK 3, LK4, LK5 - | 11.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
492 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Tiền Cao Xá - Thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp MC 3-3 rộng 42,2 m, Các ô đất dãy LK 1 - | 13.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
493 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị phía Đông số 1 (Đường Hoàng Quốc Việt kéo dài) - Thị trấn Cao Thượng | Làn 1 bám đường tỉnh 295 - | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
494 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị phía Đông số 1 (Đường Hoàng Quốc Việt kéo dài) - Thị trấn Cao Thượng | Đường Hoàng Quốc Việt (Đoạn từ Ban chỉ huy quân sự đi đường tỉnh 295) - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
495 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị OM7 - Thị trấn Cao Thượng | Độ rộng lòng đường 15,5m (Các lô tiếp giáp đường nội bộ 15,5m +đối diện Kênh nước và 01 bên đường QH 15,5m) - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
496 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị OM7 - Thị trấn Cao Thượng | Độ rộng lòng đường 17m (các lô tiếp giáp đường nội bộ 17m) - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
497 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị OM7 - Thị trấn Cao Thượng | Độ rộng lòng đường 20m (các lô tiếp giáp đường nội bộ 20m) - | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
498 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị OM7 - Thị trấn Cao Thượng | Độ rộng lòng đường 20,5m (N6-01, N6-35, N5-01, N5-34) - | 6.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
499 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Đất ở biệt thự: Các ô đất dãy BT01, BT 02 - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
500 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Đồng Chủ - Đồng Cầu - Thị trấn Cao Thượng | Các đoạn còn lại LK9, LK10, LK11 - | 4.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |