Trang chủ page 30
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
581 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn | Đoạn từ Cầu Vồng đi Tiền Sơn hết đất Phúc Sơn - | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
582 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn | Đoạn từ cống dẫn nước vào Giếng Chùa thôn Mai Hoàng - đến đường rẽ vào Chùa Am Vân | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
583 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Phúc Sơn | Đoạn từ Cầu treo Lữ Vân - đến hết nhà ông Chín | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
584 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Lam cốt | Đoạn còn lại - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
585 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Lam cốt | Đoạn từ cây xăng đình tế đi hướng Phúc Sơn - đến hết nhà ông Sơn | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
586 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ địa phận Phố mới - đến hết đất Việt Ngọc | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
587 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ Cầu Cửu khúc - đến địa phận Phố Mới | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
588 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ giáp Cống sông - đến Dốc Núi Đồn | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
589 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ ngã 3 Mả Ngò - đến giáp Cống sông | 5.900.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
590 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên Sơn | Từ hết hộ bà Chúc thôn Chung 1 - đến ngã 3 đình Nẻo | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
591 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên Sơn | Đoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết hộ bà Chúc thôn Chung | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
592 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá | Các đoạn còn lại bám đường 298 thuộc xã Cao Xá - | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
593 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá | Đoạn từ hết đất Ngân hàng cũ - đến hết khu đất thị trấn Cao Thượng (bên trái) | 5.900.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
594 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá | Đoạn từ hết trường THCS thị trấn Cao Thượng - đến hết đất Ngân hàng cũ (bên trái) | 8.100.000 | 4.900.000 | 3.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
595 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá | Đoạn từ Ngã tư Cao Xá - đến hết trường THCS thị trấn Cao Thượng (bên trái) | 11.300.000 | 6.800.000 | 4.100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
596 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý | Các đoạn còn lại - | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
597 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý | Đoạn từ cây xăng mới - đến hết Cầu Đồng | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
598 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý | Đoạn từ giáp đường tỉnh 398B - đến cây xăng mới mở khu chợ | 5.400.000 | 3.300.000 | 2.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
599 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý | Đoạn từ giáp xã Minh Đức Việt Yên - đến tiếp giáp đường 398B | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
600 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Việt Ngọc | Đoạn còn lại thuộc xã Việt Ngọc - | 5.900.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |