STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên Sơn | Từ hết hộ bà Chúc thôn Chung 1 - đến ngã 3 đình Nẻo | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên Sơn | Đoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết hộ bà Chúc thôn Chung | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên Sơn | Từ hết hộ bà Chúc thôn Chung 1 - đến ngã 3 đình Nẻo | 6.800.000 | 4.100.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên Sơn | Đoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết hộ bà Chúc thôn Chung | 4.100.000 | 2.500.000 | 1.500.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên Sơn | Từ hết hộ bà Chúc thôn Chung 1 - đến ngã 3 đình Nẻo | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên Sơn | Đoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết hộ bà Chúc thôn Chung | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |