Trang chủ page 43
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
841 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 297 - Xã Việt Ngọc | Đoạn từ ngã 3 Mả Ngò - đến giáp Cống sông | 4.600.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
842 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên Sơn | Từ hết hộ bà Chúc thôn Chung 1 - đến ngã 3 đình Nẻo | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
843 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Liên Sơn | Đoạn từ giáp đất Cao Xá - đến hết hộ bà Chúc thôn Chung | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
844 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá | Các đoạn còn lại bám đường 298 thuộc xã Cao Xá - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
845 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá | Đoạn từ hết đất Ngân hàng cũ - đến hết khu đất thị trấn Cao Thượng (bên trái) | 4.600.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
846 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá | Đoạn từ hết trường THCS thị trấn Cao Thượng - đến hết đất Ngân hàng cũ (bên trái) | 6.300.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
847 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Cao Xá | Đoạn từ Ngã tư Cao Xá - đến hết trường THCS thị trấn Cao Thượng (bên trái) | 8.800.000 | 5.300.000 | 3.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
848 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý | Các đoạn còn lại - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
849 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý | Đoạn từ cây xăng mới - đến hết Cầu Đồng | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
850 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý | Đoạn từ giáp đường tỉnh 398B - đến cây xăng mới mở khu chợ | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
851 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 298 (272) - Xã Ngọc Lý | Đoạn từ giáp xã Minh Đức Việt Yên - đến tiếp giáp đường 398B | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
852 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Việt Ngọc | Đoạn còn lại thuộc xã Việt Ngọc - | 4.600.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
853 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Việt Ngọc | Đoạn từ đường rẽ vào chùa Hội Phúc - đến hết Quỹ tín dụng Việt Ngọc | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
854 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Vân | Đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Vân - | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
855 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Vân | Đoạn từ hết nghĩa trang liệt sỹ Ngọc Vân - đến cổng làng thôn Đồng Bông | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
856 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Vân | Đoạn từ cầu Thông Thốc - đến hết nghĩa trang liệt sỹ | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
857 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Song Vân | Các đoạn còn lại thuộc xã Song Vân - | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
858 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Song Vân | Đoạn từ đầu cầu treo Bỉ - đến hết khu đấu giá thôn Tân Tiến | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
859 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Thiện | Các đoạn còn lại thuộc xã Ngọc Thiện - | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
860 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 295 -Xã Ngọc Thiện | Khu Cầu Treo Bỉ thuộc xã Ngọc Thiện - | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |