Trang chủ page 45
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
881 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung | Đoạn từ hết Nghĩa Trang xã Tân Trung - đến đường rẽ vào Đình Hả | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
882 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung | Đoạn từ hết khu dân cư thôn Ngoài - đến hết Nghĩa trang xã Tân Trung | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
883 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Tỉnh lộ 287 (294) - Xã Tân Trung | Đoạn từ giáp đất Yên Thế - đến hết khu dân cư thôn Ngoài, Tân Lập, Giữa | 2.100.000 | 1.300.000 | 800.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
884 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Tân Trung | Đoạn từ thôn Đồng Điều 8 - đến giáp đất Yên Thế | 3.500.000 | 2.100.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
885 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn | Các đoạn còn lại thuộc xã Liên Sơn - | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
886 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn | Ngã 3 Đình Nẻo từ hộ ông Trang - đến hộ ông Thạch thôn Chung 1 | 5.600.000 | 3.400.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
887 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn | Đoạn tiếp giáp TT Cao Thượng - đến hết thôn Chiềng | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
888 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Các đoạn còn lại của xã Cao Xá | - | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
889 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập | Đoạn từ cống bờ Ngo - đến đến giáp đất thị trấn Cao Thượng | 6.300.000 | 3.800.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
890 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập | Đoạn từ Trạm y tế - đến cống bờ Ngo | 3.900.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
891 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập | Đoạn từ Cầu Quận - đến Trạm y tế mới | 4.200.000 | 2.600.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
892 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham | Đoạn từ Trại thương binh - đến hết đất xã Quế Nham | 2.800.000 | 1.700.000 | 1.100.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
893 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham | Đoạn từ hết cầu Điếm Tổng - đến đường vào Trại thương binh | 4.600.000 | 2.800.000 | 1.700.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
894 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham | Đoạn từ giáp đất Bắc Giang - đến hết cầu Điếm Tổng | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
895 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK3 (Từ lô 01 - đến lô 12) | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
896 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK2 (Từ lô 4 - đến lô 16 ) | 5.300.000 | 3.200.000 | 1.900.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
897 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK2 (Từ lô 01 - đến lô 3 và từ lô 17 đến lô 23) | 6.700.000 | 4.000.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
898 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Đồng cửa, tổ dân phố Bùng - Thị trấn Nhã Nam | các ô đất bám lòng đường 7,5 m - | 3.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
899 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Đồng cửa, tổ dân phố Bùng - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất bám lòng đường 12 m - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
900 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy BT01, BT 02, BT 03 - | 4.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |