Trang chủ page 18
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
341 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận các xã Hương Gián, Lão Hộ | Đoạn từ hết thửa đất TMDV Bắc Thủy - đến hết địa phận xã Hương Gián | 7.500.000 | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
342 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận các xã Hương Gián, Lão Hộ | Đoạn từ cầu Văn Sơn - đến hết thửa đất TMDV Bắc Thủy thuộc địa phận xã Hương Gián | 9.000.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
343 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất nhà bà Lan Hội (đèo Dẻ) - đến cổng chùa Vĩnh Nghiêm | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
344 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất trạm bưu chính viễn thông xã Quỳnh Sơn - đến hết đất nhà bà Lan Hội, hết dốc Đèo Dẻ đường rẽ vào thôn Sơn Thịnh- xã Trí Yên | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
345 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ giáp điểm rẽ vào làng nghề xã Lãng Sơn hết đất trạm Bưu chính viễn thông xã Quỳnh Sơn. - | 5.400.000 | 3.240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
346 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B | Đoạn từ hết đất nhà ông Thưởng, Bà Hạnh TDP Kim Xuyên, thị trấn Tân An - đến điểm rẽ làng nghề, xã Lãng Sơn (trừ các thửa đất thuộc khu dân cư thôn An Phú xã Xuân Phú và khu dân cư thôn Tân Sơn, xã Quỳnh Sơn) | 4.500.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
347 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 | Đoạn cầu bến Đám - đến hết địa phận xã Xuân Phú (Giáp thị trấn Tân An). | 3.600.000 | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
348 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 (cũ là đường tỉnh 398) | Đoạn từ Cây xăng ông Bộ, xã Cảnh Thụy - đến cống Buộm | 6.600.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
349 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 (cũ là đường tỉnh 398) | Đoạn từ hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 - đến cây xăng ông Bộ | 5.400.000 | 3.240.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
350 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 (cũ là đường tỉnh 398) | Đoạn từ hết đất dự án khu dân cư Nam Tiến - đến điểm rẽ xã Tiến Dũng (quán bà Trà) đến hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 | 4.800.000 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
351 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 (cũ là đường tỉnh 398) | Đoạn từ bến phà Đồng Việt - đến giáp đất dự án khu dân cư Nam Tiến | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
352 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - đến cầu Lịm Xuyên (phần đất thuộc địa phận huyện Yên Dũng) | 7.500.000 | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
353 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ Trạm biến thế - đến Ngã 4 Tiền Phong (Đoạn quy hoạch mới QL17) | 8.400.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
354 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ Bưu điện xã Tiền Phong - đến đường QL1A | 8.400.000 | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
355 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ hết trạm biến thế Liên Sơn xã Tiền Phong - đến Bưu điện xã Tiền Phong | 3.900.000 | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
356 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ hết đất thị trấn Nham Biền - đến hết trạm biến thế Liên Sơn xã Tiền Phong | 4.500.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
357 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN TÂN AN | Các vị trí còn lại ở các tổ dân phố của thị trấn Tân An - | 1.600.000 | 1.000.000 | 600.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
358 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN TÂN AN | Đường từ đường tỉnh 299, ngã tư công ty Unico đi xã Hương gián qua tổ dân phố Trung (đường ĐH 9 cũ) - | 2.200.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
359 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN TÂN AN | Đoạn đường từ đoạn rẽ nhà Nga Giảng - đến cầu thôn Nguyễn (đường đi xã Lão Hộ) | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
360 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN TÂN AN | Đường nối đường tỉnh 293 qua trạm y tế Tân Dân - đến đường tỉnh 299 | 4.800.000 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |