Trang chủ page 21
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | HTKT khu đất tái định cư để GPMB dự án Cải tạo, nâng cấp ĐT 398 đoạn từ Đồng Việt đi thị trấn Neo và Quốc lô 17 từ cống Kem đi xã Tiền Phong, huyện Yên Dũng | Mặt cắt đường rộng 29,5m, lòng đường rộng 23,5m (bao gồm cả dải phân cách giữa rộng 1,5m), vỉa hè 6m (LK2), (tiếp giáp QL17, đoạn qua xã Tiền Phong) - | 11.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
402 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | HTKT Tiểu khu 3, thị trấn Nham Biền | Mặt cắt đường rộng 16m, lòng đường rộng 7,0m, vỉa hè 4,5mX2 (từ lô số 71 - đến lô số 90) | 6.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
403 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | HTKT Tiểu khu 3, thị trấn Nham Biền | Mặt cắt đường rộng 16,5m, lòng đường rộng 7,5m, vỉa hè 4,5mX2 (từ lô số 26 - đến lô số 70) | 6.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
404 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | HTKT Tiểu khu 3, thị trấn Nham Biền | Mặt cắt đường rộng 32m, lòng đường rộng 20m, vỉa hè 6mX2 (từ lô số 01 - đến lô số 25), bám trụ chính đường Hoàng Hoa Thám | 11.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
405 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 6 (LK: 01,02,03,04): Chiều rộng nền đường Bnền= 20m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè đường hai bên Bhè=2x6m=12m. Cạnh đất - | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
406 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 3 (LK: 03): Chiều rộng nền đường Bnền= 20m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè đường hai bên Bhè=2x6m=12m. Cạnh đất cây xanh, - | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
407 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 2 (LK:04): Chiều rộng nền đường Bnền= 20m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè đường hai bên Bhè=2x6m=12m. Cạnh trường mầm non - | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
408 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 4 (LK: 02,03): Chiều rộng nền đường Bnền=17,0m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè Bh=3+6m=9,0m. Phía giáp khu dân cư thôn Tâ - | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
409 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC Tam Sơn, xã Quỳnh Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 1 (LK: 01,04): Chiều rộng nền đường Bnền=17,0m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộng hè Bh=3+6m=9,0m. Giáp khu dân cư thôn Tam Sơn - | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
410 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu 1 KDC mới xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 2,3,4 (OLK: 03,04, 06,07,08,09,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19): Chiều rộng nền đường Bnền= 20m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 8m; Chiều rộn - | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
411 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu 1 KDC mới xã Lãng Sơn, huyện Yên Dũng | Mặt cắt tuyến 1 (OLK: 02,04,12,13,5,7,14,15): Chiều rộng nền đường Bnền=23,0m; Chiều rộng lòng đường Bmặt= 11m; Chiều rộng hè Bhè=2x6m=12m. Trục chính - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
412 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC tổ dân phố Kem - Phương Sơn, TT Nham Biền | Mặt cắt đường rộng 16,0m, lòng đường rộng 7,0m, vỉa hè 2x4,5m ; - | 6.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
413 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC tổ dân phố Kem - Phương Sơn, TT Nham Biền | Mặt cắt đường quy hoạch rộng 55,5m, lòng đường chính rộng 2x10,5m, DPC giữa rộng 1,5m; DPC 2 bên rộng 2x 1,5m; đường gom 2x 9m; vỉa hè 2x6,0m; (tiếp g - | 11.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
414 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC tổ dân phố Kem, TT Nham Biền | Mặt cắt đường rộng 15,5m, lòng đường rộng 7,5m, vỉa hè 4,0mX2 (LKV1, LKV4); Đối diện khuôn viên cây xanh - | 6.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
415 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC tổ dân phố Kem, TT Nham Biền | Mặt cắt đường rộng 16m, lòng đường rộng 7,0m, vỉa hè 4,5mX2 (LKV1); Đối diện nhà ở xã hội - | 7.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
416 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 5) | Mặt cắt đường rộng 18m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 5mX2 (N122; N123; N124; N125; N127) - | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
417 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 5) | Mặt cắt đường rộng 15m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 5m + 2m (N124, N122), đối diện khu dân cư hiện trạng - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
418 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 4) | Mặt cắt đường rộng 15m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 5m + 2m (N126), đối diện khu dân cư hiện trạng - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
419 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 4) | Mặt cắt đường rộng 18m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 5mX2 (N129, N130; N126, N127, N128), đối diện khuôn viên cây xanh - | 5.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
420 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC thôn Tiên Phong, xã Nội Hoàng (giai đoạn 4) | Mặt cắt đường rộng 17,5m, lòng đường rộng 10m, vỉa hè 7,5m (N129, N130), - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |