Trang chủ page 10
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 268 (292C) - Đoạn Từ TT Bố Hạ đi Mỏ Trạng qua Xã Đồng Vương | Đoạn từ ngã ba rẽ vào UBND xã Đồng Vương đi phía TT Bố Hạ - đến hết thửa đất nhà ông Lã Văn Khen (trừ các lô đất thuộc khu dân cư trung tâm xã Đồng Vương) | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
182 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 268 (292C) - Đoạn Từ TT Bố Hạ đi Mỏ Trạng qua Xã Đồng Vương | Đoạn từ giáp cầu Đồng Vương - đến ngã ba đi Đồng Tiến | 6.000.000 | 3.600.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
183 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 268 (292C) - Đoạn Từ TT Bố Hạ đi Mỏ Trạng qua Xã Tam Tiến | Đoạn từ ngã ba Mỏ Trạng - đến cầu Đồng Vương | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
184 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường Bến Lường - Đông Sơn (xã Đông Sơn) | Đoạn từ ngã ba thôn Bến Trăm đi Bến Lường (Lạng Sơn) - | 4.000.000 | 2.400.000 | 1.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
185 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) Đoạn qua Xã Đồng Lạc | Các đoạn còn lại đường 292 (xã Đồng Lạc) - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
186 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) Đoạn qua Xã Đồng Lạc | Đoạn từ hồ Cây Gạo - đến đỉnh dốc Chỉ Chòe | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
187 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) Đoạn qua Xã Đồng Lạc | Đoạn từ cửa nhà ông Lăng Văn Quang (KM15+7) - đến đến đường rẽ vào nhà ông Trần Văn Ngọ (Km14+6) | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
188 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) Đoạn qua Xã Tân Sỏi | Các đoạn còn lại của đường 292 (Xã Tân Sỏi) - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
189 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) Đoạn qua Xã Tân Sỏi | Đoạn từ đường rẽ vào thôn Phú Bản - đến ngã 3 đường rẽ vào thôn Tân Sỏi (trước cửa nhà ông Hương) | 11.000.000 | 6.600.000 | 3.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
190 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) Đoạn qua Xã Tân Sỏi | Đoạn từ KDC phân lô thôn Cầu đi qua UBND xã Tân Sỏi qua bưu điện - đến đường rẽ vào thôn Phú Bản xã Tân Sỏi | 13.000.000 | 7.800.000 | 4.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
191 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) Đoạn qua Xã Tân Sỏi | Đoạn từ đầu cầu Sỏi - đến hết KDC phân lô thôn Cầu | 10.000.000 | 6.000.000 | 3.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
192 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư Đồng Lều giáp nhà máy may - thị trấn Bố Hạ | - | 5.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
193 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các lô thuộc Khu dân Đồng Quán - thị trấn Bố Hạ | - | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
194 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu đô thị số 02 trung tâm thị trấn Bố Hạ (giáp trường THPT thị trấn Bố Hạ) - thị trấn Bố Hạ | Các thửa đất bám trục đường khu dân cư không thuộc phân lô KDC - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
195 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu đô thị số 02 trung tâm thị trấn Bố Hạ (giáp trường THPT thị trấn Bố Hạ) - thị trấn Bố Hạ | Đất hỗn hợp thương mại dịch vụ (mặt cắt đường từ 20m - đến 22m) | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
196 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu đô thị số 02 trung tâm thị trấn Bố Hạ (giáp trường THPT thị trấn Bố Hạ) - thị trấn Bố Hạ | Đất ở liền kề LK01 và LK02 (tổng cộng 76 lô) gắp đường khu vực mặt cắt đường 21m (lòng đường 9m, hè 6m/bên); giáp đường nội bộ mặt cắt đường 20m (lòng - | 10.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
197 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu đô thị số 02 trung tâm thị trấn Bố Hạ (giáp trường THPT thị trấn Bố Hạ) - thị trấn Bố Hạ | BT01 và BT02 (tổng cộng 42 lô) giáp đường liên khu vực mặt cắt đường 22m (lòng đường 10m, hè 6m/bên); đường nội bộ mặt cắt đường 20m (lòng đường 8m; h - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
198 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Các thửa đất bám mặt đường KDC không thuộc phân lô KDC mới TT Bố Hạ (Đoạn từ nhà ông Thiêm qua nhà ông Sinh - đến nhà ông Quang (giáp nghĩa trang Đồi Mồ)) | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
199 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt đường Tỉnh lộ 292, đường nhựa rộng khoảng 9m, thuộc phân lô N01, N18 - | 20.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
200 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư mới thị trấn Bố Hạ | Mặt cắt đường 26,5m đoạn phía ngoài tỉnh lộ (lòng đường 15m, vỉa hè 5m/bên) thuộc phân lô N02, N03 - | 17.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |