Trang chủ page 126
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2501 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 268 (292C) - Đoạn Từ TT Bố Hạ đi Mỏ Trạng qua Xã Đồng Vương | Đoạn từ cổng trại giam Đồng Vương đi về phía Mỏ Trạng - đến hết thửa đất nhà ông Vương Văn Thuyết | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2502 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 268 (292C) - Đoạn Từ TT Bố Hạ đi Mỏ Trạng qua Xã Đồng Vương | Đoạn từ cổng trại giam Đồng Vương đi về phía TT Bố Hạ - đến hết thửa đất nhà ông Võ Văn Thành | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2503 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 268 (292C) - Đoạn Từ TT Bố Hạ đi Mỏ Trạng qua Xã Đồng Vương | Đoạn từ ngã tư UBND xã đi Đồng Đảng hết nhà ông Lương Văn Việt - | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2504 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 268 (292C) - Đoạn Từ TT Bố Hạ đi Mỏ Trạng qua Xã Đồng Vương | Đoạn từ ngã ba rẽ vào UBND xã Đồng Vương đi về phía Mỏ Trạng - đến hết thửa đất nhà ông Thắng Thịnh (trừ các lô đất thuộc khu dân cư trung tâm xã Đồng Vương) | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2505 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 268 (292C) - Đoạn Từ TT Bố Hạ đi Mỏ Trạng qua Xã Đồng Vương | Đoạn từ ngã ba rẽ vào UBND xã Đồng Vương đi phía TT Bố Hạ - đến hết thửa đất nhà ông Lã Văn Khen (trừ các lô đất thuộc khu dân cư trung tâm xã Đồng Vương) | 2.300.000 | 1.400.000 | 900.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2506 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 268 (292C) - Đoạn Từ TT Bố Hạ đi Mỏ Trạng qua Xã Đồng Vương | Đoạn từ giáp cầu Đồng Vương - đến ngã ba đi Đồng Tiến | 2.700.000 | 1.700.000 | 1.000.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2507 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường 268 (292C) - Đoạn Từ TT Bố Hạ đi Mỏ Trạng qua Xã Tam Tiến | Đoạn từ ngã ba Mỏ Trạng - đến cầu Đồng Vương | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2508 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Đường Bến Lường - Đông Sơn (xã Đông Sơn) | Đoạn từ ngã ba thôn Bến Trăm đi Bến Lường (Lạng Sơn) - | 1.800.000 | 1.100.000 | 700.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2509 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) Đoạn qua Xã Đồng Lạc | Các đoạn còn lại đường 292 (xã Đồng Lạc) - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2510 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) Đoạn qua Xã Đồng Lạc | Đoạn từ hồ Cây Gạo - đến đỉnh dốc Chỉ Chòe | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2511 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) Đoạn qua Xã Đồng Lạc | Đoạn từ cửa nhà ông Lăng Văn Quang (KM15+7) - đến đến đường rẽ vào nhà ông Trần Văn Ngọ (Km14+6) | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2512 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) Đoạn qua Xã Tân Sỏi | Các đoạn còn lại của đường 292 (Xã Tân Sỏi) - | 3.600.000 | 2.200.000 | 1.300.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2513 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) Đoạn qua Xã Tân Sỏi | Đoạn từ đường rẽ vào thôn Phú Bản - đến ngã 3 đường rẽ vào thôn Tân Sỏi (trước cửa nhà ông Hương) | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2514 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) Đoạn qua Xã Tân Sỏi | Đoạn từ KDC phân lô thôn Cầu đi qua UBND xã Tân Sỏi qua bưu điện - đến đường rẽ vào thôn Phú Bản xã Tân Sỏi | 5.900.000 | 3.600.000 | 2.100.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2515 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Tỉnh lộ 292 (Đường 265 cũ) Đoạn qua Xã Tân Sỏi | Đoạn từ đầu cầu Sỏi - đến hết KDC phân lô thôn Cầu | 4.500.000 | 2.700.000 | 1.600.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2516 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu dân cư Đồng Lều giáp nhà máy may - thị trấn Bố Hạ | - | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2517 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Các lô thuộc Khu dân Đồng Quán - thị trấn Bố Hạ | - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2518 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu đô thị số 02 trung tâm thị trấn Bố Hạ (giáp trường THPT thị trấn Bố Hạ) - thị trấn Bố Hạ | Các thửa đất bám trục đường khu dân cư không thuộc phân lô KDC - | 3.200.000 | 1.900.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2519 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu đô thị số 02 trung tâm thị trấn Bố Hạ (giáp trường THPT thị trấn Bố Hạ) - thị trấn Bố Hạ | Đất hỗn hợp thương mại dịch vụ (mặt cắt đường từ 20m - đến 22m) | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2520 | Bắc Giang | Huyện Yên Thế | Khu đô thị số 02 trung tâm thị trấn Bố Hạ (giáp trường THPT thị trấn Bố Hạ) - thị trấn Bố Hạ | Đất ở liền kề LK01 và LK02 (tổng cộng 76 lô) gắp đường khu vực mặt cắt đường 21m (lòng đường 9m, hè 6m/bên); giáp đường nội bộ mặt cắt đường 20m (lòng - | 4.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |