Trang chủ page 161
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3201 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 (cũ là đường tỉnh 398) | Đoạn từ hết đất dự án khu dân cư Nam Tiến - đến điểm rẽ xã Tiến Dũng (quán bà Trà) đến hết đất trường PTTH Yên Dũng số 3 | 6.400.000 | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3202 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 (cũ là đường tỉnh 398) | Đoạn từ bến phà Đồng Việt - đến giáp đất dự án khu dân cư Nam Tiến | 4.000.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3203 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ giáp Quốc lộ 1 - đến cầu Lịm Xuyên (phần đất thuộc địa phận huyện Yên Dũng) | 10.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3204 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ Trạm biến thế - đến Ngã 4 Tiền Phong (Đoạn quy hoạch mới QL17) | 11.200.000 | 6.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3205 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ Bưu điện xã Tiền Phong - đến đường QL1A | 11.200.000 | 6.700.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3206 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ hết trạm biến thế Liên Sơn xã Tiền Phong - đến Bưu điện xã Tiền Phong | 5.200.000 | 3.100.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3207 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Quốc lộ 17 | Đoạn từ hết đất thị trấn Nham Biền - đến hết trạm biến thế Liên Sơn xã Tiền Phong | 6.000.000 | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3208 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN TÂN AN | Các vị trí còn lại ở các tổ dân phố của thị trấn Tân An - | 2.200.000 | 1.300.000 | 1.200.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3209 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN TÂN AN | Đường từ đường tỉnh 299, ngã tư công ty Unico đi xã Hương gián qua tổ dân phố Trung (đường ĐH 9 cũ) - | 2.900.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3210 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN TÂN AN | Đoạn đường từ đoạn rẽ nhà Nga Giảng - đến cầu thôn Nguyễn (đường đi xã Lão Hộ) | 4.000.000 | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3211 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN TÂN AN | Đường nối đường tỉnh 293 qua trạm y tế Tân Dân - đến đường tỉnh 299 | 6.400.000 | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3212 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN TÂN AN | Đoạn từ Cầu Sông, tổ dân phố Nguyễn đi Lão Hộ (hết địa phận Tân An) - | 2.900.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3213 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | THỊ TRẤN TÂN AN | Tỉnh lộ 293 thuộc địa phận thị trấn Tân An - | 10.000.000 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3214 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299B - THỊ TRẤN TÂN AN | Đoạn từ ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm) - đến hết đất nhà ông Thưởng, Bà Hạnh TDP Kim Xuyên, thị trấn Tân An | 7.200.000 | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3215 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 - THỊ TRẤN TÂN AN | Đoạn từ điểm giao cắt tỉnh lộ 299 với tỉnh lộ 293 - đến hết đất thị trấn Tân An (giáp xã Xuân Phú) | 4.800.000 | 2.900.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3216 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Tỉnh lộ 299 - THỊ TRẤN TÂN AN | Đoạn từ giáp xã Thái Đào - đến ngã tư Tân An (lối rẽ chùa Vĩnh Nghiêm) | 8.000.000 | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3217 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Các vị trí còn lại trong các tổ dân phố thuộc thị trấn Nham Biền, huyện Yên Dũng (đối với các thôn trước đây thuộc xã Nham Sơn), Thắng Cương | - | 1.800.000 | 1.080.000 | 648.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3218 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Các vị trí còn lại trong các tổ dân phố thuộc thị trấn Nham Biền, huyện Yên Dũng (đối với các các tiểu khu trước đây thuộc thị trấn Neo) | - | 2.200.000 | 1.300.000 | 780.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3219 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu đô thị Gwin đối với các thửa đất không tiếp giáp với trục đường đã được đặt tên - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Các thửa đất có vị trí còn lại - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3220 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu đô thị Gwin đối với các thửa đất không tiếp giáp với trục đường đã được đặt tên - THỊ TRẤN NHAM BIỀN | Các thửa đất có mặt đường mặt cắt >= 16 m - | 6.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |