Trang chủ page 176
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3501 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy (gói 5) | Mặt cắt đường rộng 19m, lòng đường rộng 9m, vỉa hè 5mX2 (LK10 từ lô số 311 - đến lô 314; LK11 từ lô 341 đến lô 347) | 5.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3502 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy (gói 5) | Mặt cắt đường rộng 32m, lòng đường rộng 22m, vỉa hè 6mX2 (LK10 từ lô số 299 - đến lô 311), đối diện Lạc Phú 3 | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3503 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu tái định cư Cầu Đồng Việt | Mặt cắt đường rộng 20m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 6mX2 (LK01, LK02, LK03) - | 2.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3504 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | Khu tái định cư Cầu Đồng Việt | Mặt cắt đường rộng 22,5m, lòng đường rộng 10,5m, vỉa hè 6mX2 (LK01, LK03) - | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3505 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới tổ dân phố Hương, thị trấn Tân An | Mặt cắt đường rộng 15,5m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 6,0m + 1,5m, đối diện kênh Giữa - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3506 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới tổ dân phố Hương, thị trấn Tân An | Mặt cắt đường rộng 16,5m, lòng đường rộng 7,5m, vỉa hè 4,5mX2 (LK01); Đối diện khu dân cư hiện trạng - | 4.494.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3507 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới tổ dân phố Hương, thị trấn Tân An | Mặt cắt đường rộng 20m, lòng đường rộng 8m, vỉa hè 6,0mX2 (LK01, LK02, LK03); Đối diện khuân viên cây xanh - | 4.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3508 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới tổ dân phố Hương, thị trấn Tân An | Mặt cắt đường rộng 22,5m, lòng đường rộng 10,5m, vỉa hè 6,0mX2 (LK01...) - | 4.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3509 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC Thượng Tùng, xã Lão Hộ | Mặt cắt đường quy hoạch rộng 58,5m, lòng đường chính rộng 2x10,5m, DPC giữa rộng 1,5m; DPC 2 bên rộng 2x 2,0m; đường gom 2x 9m; vỉa hè 2x7,0m; (tiếp g - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3510 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC Thôn Tân Sơn, xã Quỳnh Sơn (gần trụ sở UBND xã đấu giá QSDĐ năm 2022) | Các thửa đất còn lại - | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3511 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC Thôn Tân Sơn, xã Quỳnh Sơn (gần trụ sở UBND xã đấu giá QSDĐ năm 2022) | Mặt cắt đường rộng 29,0m, lòng đường rộng 15,0m, vỉa hè 2 bên mỗi bên 7,0m, tiếp giáp đường tỉnh 299B - | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3512 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KĐT số 2, thị trấn Nham Biền (đối diện khu, cụm công nghiệp Yên Lư) đối với các thửa đất không tiếp giáp với đường nối Quốc lộ 18 đi Quốc lộ 18 | Mặt cắt đường rộng 20m: Lòng đường rộng 8m (LK 02, 03, 04) - | 5.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3513 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KĐT số 2, thị trấn Nham Biền (đối diện khu, cụm công nghiệp Yên Lư) đối với các thửa đất không tiếp giáp với đường nối Quốc lộ 18 đi Quốc lộ 17 | Mặt cắt đường rộng 20m: Lòng đường rộng 11m (LK01) - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3514 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 2) | Mặt cắt 19 m, hè đường 5mx2 - | 5.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3515 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 2) | Mặt cắt 22,5 m, hè đường 6mx2 - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3516 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 2) | Mặt cắt 16,5 m, hè đường 4,5mx2 - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3517 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy - TT Neo (nay là TT Nham Biền) | Mặt cắt đường rộng 32,0m, lòng đường rộng 20,0m vỉa hè 2 bên mỗi bên 6,0m; - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3518 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy - TT Neo (nay là TT Nham Biền) | Mặt cắt đường rộng 16,0m, lòng đường rộng 7,0m vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,5m; - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3519 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Cảnh Thụy - TT Neo (nay là TT Nham Biền) | Mặt cắt đường rộng 23,0m, lòng đường rộng 14,0m vỉa hè 2 bên mỗi bên 4,5m; giữa có giải cây xanh ngăn cách - | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3520 | Bắc Giang | Huyện Yên Dũng | KDC mới xã Tư Mại (khu 1) | Mặt cắt đường rộng 19,0m, lòng đường rộng 9,0 m vỉa hè 2 bên mỗi bên 5,0m - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |