Trang chủ page 245
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4881 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Liên Sơn | Đoạn tiếp giáp TT Cao Thượng - đến hết thôn Chiềng | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4882 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Các đoạn còn lại của xã Cao Xá | - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4883 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập | Đoạn từ cống bờ Ngo - đến đến giáp đất thị trấn Cao Thượng | 18.000.000 | 10.800.000 | 6.500.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4884 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập | Đoạn từ Trạm y tế - đến cống bờ Ngo | 11.000.000 | 6.600.000 | 4.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4885 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Việt Lập | Đoạn từ Cầu Quận - đến Trạm y tế mới | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4886 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham | Đoạn từ Trại thương binh - đến hết đất xã Quế Nham | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4887 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham | Đoạn từ hết cầu Điếm Tổng - đến đường vào Trại thương binh | 13.000.000 | 7.800.000 | 4.700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4888 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Quốc lộ 17 - Xã Quế Nham | Đoạn từ giáp đất Bắc Giang - đến hết cầu Điếm Tổng | 20.000.000 | 12.000.000 | 7.200.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4889 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK3 (Từ lô 01 - đến lô 12) | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4890 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK2 (Từ lô 4 - đến lô 16 ) | 15.000.000 | 9.000.000 | 5.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4891 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư Chuôm Nho 1, thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK2 (Từ lô 01 - đến lô 3 và từ lô 17 đến lô 23) | 19.000.000 | 11.400.000 | 6.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4892 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Đồng cửa, tổ dân phố Bùng - Thị trấn Nhã Nam | các ô đất bám lòng đường 7,5 m - | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4893 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Đồng cửa, tổ dân phố Bùng - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất bám lòng đường 12 m - | 17.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4894 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy BT01, BT 02, BT 03 - | 13.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4895 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 9 (từ lô 16 - đến lô 24) | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4896 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 9 (từ lô 01 - đến lô 15) | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4897 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 7 (từ lô 40 - đến lô 43) | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4898 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 7 (từ lô 20 - đến lô 38) | 15.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4899 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 7 (từ lô 01 - đến lô 19 và lô 39, 44) | 22.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4900 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu đô thị Chuôm Nho - Thị trấn Nhã Nam | Các ô đất dãy LK 6 (từ lô 01 - đến lô 20) | 22.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |