Trang chủ page 254
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5061 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất thuộc trục đường phía Bắc tiếp giáp với đường BTXM hiện hữu, rộng 15m-19m. Các ô đất thuộc LK-02. - | 8.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5062 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất làn 2 Trục đường đầu tư công (tiếp giáp với KĐT Đồng Chủ - Đồng Cầu), tiếp giáp với trục đường Mặt cắt 5-5 và Mặt cắt 6-6, rộng 19 m (Lòng đ - | 9.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5063 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp mặt đường Mặt cắt 2-2 rộng 22,5 m (Lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) Trục đường đầu tư công tiếp giáp với KĐT Đồng Chủ - Đồ - | 10.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5064 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất làn 2 Trục đường đầu tư công, tiếp giáp với trục đường Mặt cắt 5-5 và Mặt cắt 6-6, rộng 19 m (Lòng đường 7m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) nối vào - | 9.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5065 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp mặt đường Mặt cắt 2-2 rộng 22,5 m (Lòng đường 10,5m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) Trục đường đầu tư công nằm giữa KDC. - | 13.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5066 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất làn 2 QL17, tiếp giáp với trục đường Mặt cắt 5-5, rộng 19 m (Lòng đường 7m, vỉa hè 2 bên 6mx2=12m) nối vào đường QL17. Cách QL17 trong khoản - | 11.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5067 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Khu dân cư Bắc thị trấn Cao Thượng | Các ô đất tiếp giáp đường trục chính QL17 - Mặt cắt 4 - 4, rộng 39m (Lòng đường cơ giới 2x9,0m, Lòng đường gom 9,0m, giải PCG là 2,0 m, GPC biên là 4, - | 19.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5068 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Kép Thượng, xã Lam Cốt, huyện Tân Yên (Đợt 2) - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5069 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | khu dân cư thôn Đồng Lim, xã Ngọc Lý, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang (giai đoạn 2) - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5070 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư thôn Thúy Cầu - Hội Phú, Ngọc Vân (giai đoạn 1) - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5071 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Na Cau, thôn Hậu, xã Liên Chung - | 7.200.000 | 4.400.000 | 2.700.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5072 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Đồng Riệc, Đồng Mái, thôn Ba Làng, xã Quế Nham - | 8.000.000 | 4.800.000 | 2.900.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5073 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Trạm Bơm, Ba làng, Quế Nham - | 5.000.000 | 3.000.000 | 1.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5074 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Cây Xừng, Ba Làng, Quế Nham - | 7.000.000 | 4.200.000 | 2.600.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5075 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Dốc Đỏ, Trấn Thành, Quang Tiến - | 12.000.000 | 7.200.000 | 4.400.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5076 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Dân cư Vàng mới, thị trấn Cao Thượng - | 25.000.000 | 15.000.000 | 9.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5077 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Đồng Luyến, thôn Quất, xã Hợp Đức - | 9.000.000 | 5.400.000 | 3.300.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5078 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Trụ sở UBND thị trấn Cao Thượng (cũ) - | 50.000.000 | 30.000.000 | 18.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5079 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Cụm dân cư Chi cục Thuế cũ, thị trấn Cao Thượng - | 30.000.000 | 18.000.000 | 10.800.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5080 | Bắc Giang | Huyện Tân Yên | Cụm dân cư các xã | Khu dân cư Kho bạc cũ, TDP Phố Mới, thị trấn Cao Thượng - | 50.000.000 | 30.000.000 | 18.000.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |